Từ điển Thiều Chửu
撟 - kiệu/kiểu/kiều
① Uốn lên, cong lên, như thiệt kiệu bất năng hạ 舌撟不能下 lưỡi cong lên không xuống được. ||② Một âm là kiểu. Nắn cho ngay. ||③ Lại một âm là kiều. Duỗi ra.